whip hand
whip+hand![](img/dict/02C013DD.png) | ['wip'hænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the whip hand of someone | | kiểm soát ai, khống chế được ai |
/'wip'h nd/
danh từ
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hn to have the whip_hand of someone kiểm soát ai, khống chế được ai
|
|